Có 1 kết quả:
青眼 qīng yǎn ㄑㄧㄥ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make firm eye contact with sb
(2) fig. to favor
(3) to respect
(4) good graces
(5) to think highly of sb
(2) fig. to favor
(3) to respect
(4) good graces
(5) to think highly of sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0